Anh
cuticle
Đức
Kutikula
Pháp
cuticule
cuticule /SCIENCE/
[DE] Kutikula
[EN] cuticle
[FR] cuticule
cuticule /AGRI/
cuticule [kytikyl] n. f. I. GPHÁU Tiểu bì. IL THỰC Tầng cutin. IIL ĐỘNG 1. Lóp vỏ kitin. 2. Lóp vỏ men bên ngoài ở trai, sồ, ốc.