TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cyclisation

ring closure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ring formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cyclization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cyclisation

Ringschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cyclisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zyklisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cyclisation

cyclisation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cyclisation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ringschluss

[EN] ring closure; ring formation

[FR] cyclisation

cyclisation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Cyclisierung; Zyklisierung

[EN] cyclization; ring formation

[FR] cyclisation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cyclisation

cyclisation [siklizasjô] n. f. HOÁ Sự đóng vong, kết vồng.