Việt
xyclôtron
Anh
cyclotron
Đức
Zyklotron
Pháp
cyclotron /SCIENCE,RESEARCH/
[DE] Zyklotron
[EN] cyclotron
[FR] cyclotron
cyclotron [siklotRõ] n. m. VLÝHTNHÂN Xyclotron (máy gia tốc cộng huỏng từ).
[VI] (vật lý) xyclôtron