déboucher
déboucher [debuje] V. tr. [1] 1. Khai thông. Déboucher un évier, une cheminée: Khai thông một bồn rủa, một lò sưỏi. 2. Mở nút. Déboucher une bouteille: Mờ nút môt cái chai.
déboucher
déboucher [debuje] V. intr. [1] 1. Ra, đổ ra (noi rộng thoáng hon). Un groupe de touristes déboucha sur la place: Một nhóm người du lịch dổ ra quảng truòng. 2. (Đuòng) đổ ra, (sông) chảy vào. Chemin qui débouche dans la plaine, sur la route: Con dường nhỏ do xuống cánh dồng, dổ ra dường lớn. La Seine débouche dans la Manche: Sông Sen dể vào biển Măng so. 3. Bóng, Déboucher sur: Dan tói. Hypothèse qui débouche sur une remise en question des connaissances actuelles: Giả thuyết dẫn tói sự dặt vấn dề về những hiểu biết hiên tại.