TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

débrancher

to cut off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to disconnect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to interrupt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to switch off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

débrancher

Ausschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

débrancher

débrancher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débrancher /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausschalten

[EN] to cut off; to disconnect; to interrupt; to switch off

[FR] débrancher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

débrancher

débrancher [debRcije] V. tr. [1] 1. ĐSẮT cắt toa (xe lủa). 2. Ngắt mạch, tắt. Débrancher un poste de radio, une prise électrique: Ngắt mạch máy thu thanh; tắt diên.