TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

décalage horaire :

Jet lag :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
décalage horaire

time shifting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

décalage horaire :

Jetlag :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
décalage horaire

Time-shifting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitverschiebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

décalage horaire :

Décalage horaire :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
décalage horaire

décalage horaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décalage horaire /SCIENCE/

[DE] Time-shifting; Zeitverschiebung

[EN] time shifting

[FR] décalage horaire

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Décalage horaire :

[EN] Jet lag :

[FR] Décalage horaire :

[DE] Jetlag :

[VI] tình trạng xáo trộn giấc ngủ, kèm với uể oải, mất năng lực về thể chất/tinh thần, do di chuyển bằng máy bay đến những nơi khác múi giờ. Thường xảy ra nhiều khi đi về hướng đông, ví dụ về Việt Nam, hơn là hướng tây, ví dụ đi Mỹ. Ðể phòng ngừa, trên máy bay nên uống nhiều nước, cữ rượu, ăn thức ăn nhẹ ; vào các ngày trước khi đi về hướng đông nên ngủ sớm, ngược lại nếu đi về hướng tây, nên ngủ muộn một chút.