décanter
décanter [dakõte] V. tr. [1] Gạn lắng. Décanter un liquide pour le débarrasser de ses impuretés: Gạn lắng chất lỏng dể loại bò tap chất. > V. pron. Cidre qui se décante: Rượu xít lắng gạn. > Bóng Làm trong; làm sáng tỏ. Laisser la situation se décanter avant d’agir: Để tình hình sáng tỏ trưóc khi hành dộng.