Pháp
décintrage
décintrement
décintrage,décintrement
décintrage [desẽtRa31 hay décintrement [desẽtRomã] n. m. CGCHÍNH Sự tháo khuôn xây cuốn. Le décintrage d’une voûte: Sự tháo khuôn xây cuốn một cái vòm.