décoration
décoration [dekoRasjôl n. f. 1. Sự trang hoàng; trang trí. Elle a effectué elle-même la décoration de son appartement: Cô ta tự trang hoàng căn phòng của mỉnh. 2. Vật trang trí. La décoration d’une villa pompéienne: Trang trí một biệt thự kiểu Pômpê. 3. Huân, huy chương. Recevoir une décoration: Nhận một huy chưong.