Pháp
décuvage
décuvaison
décuvage,décuvaison
décuvage [dekyva31 n. m. hay décuvaison [dekyvezô] n. f. KỸ Việc rút ruọu khỏi thùng, décuver [dekyve] V. tr. [1] KỸ Rút ruọu khỏi thùng.