Anh
disfigurement
defiguration
Đức
Verschandelung
Deformation
Verformung
Pháp
défiguration
[DE] Verschandelung
[EN] disfigurement
[FR] défiguration
défiguration /IT-TECH/
[DE] Deformation; Verformung
[EN] defiguration
défiguration /BUILDING/
défiguration [defigyRasjô] n. f. Hiếm Sự bôi xấu; sự làm xấu mặt, xuyên tạc; sự bóp méo.