TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

défilé

hollow road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

défilé

Hohlweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

défilé

défilé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemin creux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemin creux,défilé /SCIENCE/

[DE] Hohlweg

[EN] hollow road

[FR] chemin creux; défilé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

défilé

défilé [défilé] n. m. 1. Hẻm, hẻm vực. Troupe surprise dans un défilé: Toán quân bị dánh úp trong dường hẻm. 2. Cuộc diễu hành. Le défilé du 14 Juillet: Cuộc diễu hành ngày 14 tháng 7. 3. Đám rưóc. Le défilé des amis à la sacristie: Đám rưóc những nguôi bạn năng di lễ bái. Le défié des chars au carnaval: Đám rưóc xe hoa trong hội giả trang.