Anh
to hew
to rough-grind
Đức
herausarbeiten
schruppen
Pháp
dégrossir
dégrossir /ENG-MECHANICAL/
[DE] herausarbeiten; schruppen
[EN] to hew; to rough-grind
[FR] dégrossir
dégrossir [degRosiR] V. tr. [2] 1. Phác họa; phác hình. Dégrossir un bloc de marbre: Phác hình trên một tảng dá hoa. 2. Bóng Bắt đầu làm sáng tỏ, gỡ mối. Dégrossir une affaire par des contacts officieux: Bat dầu gỡ mối từ các cuôc tiếp xúc không chính thức. 3. Thán Dégrossir qqn: Giáo hóa cho ai; khai tâm.