TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dégrossir

to hew

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to rough-grind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dégrossir

herausarbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schruppen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dégrossir

dégrossir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégrossir /ENG-MECHANICAL/

[DE] herausarbeiten; schruppen

[EN] to hew; to rough-grind

[FR] dégrossir

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dégrossir

dégrossir [degRosiR] V. tr. [2] 1. Phác họa; phác hình. Dégrossir un bloc de marbre: Phác hình trên một tảng dá hoa. 2. Bóng Bắt đầu làm sáng tỏ, gỡ mối. Dégrossir une affaire par des contacts officieux: Bat dầu gỡ mối từ các cuôc tiếp xúc không chính thức. 3. Thán Dégrossir qqn: Giáo hóa cho ai; khai tâm.