TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

délégué

delegate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

délégué

Delegierter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

délégué

délégué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déléguée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

délégué,déléguée

délégué, ée [delege] n. Nguòi đại biểu. Délégué du personnel, délégué de classe: Đại biểu nhân sự, dai biếu lóp. L’assemblée a élu ses délégués: củ tọa dã bầu ra các dại diện. -Adj. Personne déléguée: Nguòi dại diên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délégué /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Delegierter

[EN] delegate

[FR] délégué