Anh
demixing
segregation
Đức
Entmischung
Pháp
démixtion
ségrégation
séparation
démixtion,ségrégation,séparation /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Entmischung
[EN] demixing; segregation
[FR] démixtion; ségrégation; séparation
démixtion [demiksjô] n. f. HOẤ Sự phân ly một hỗn họp thành nhiều phần câu trúc khác nhau.