Anh
leakage
Đức
Luftdurchlass
Pháp
déperdition
fuite
déperdition,fuite
[DE] Luftdurchlass
[EN] leakage
[FR] déperdition; fuite
déperdition [depERdisjô] n. f. Sự hao tốn; mất mát. La vieillesse entraîne une déperdition des forces: Tuổi già kéo theo sự mất mát sức lực. > LÝ Sự mất (năng luợng). Déperdition de chaleur: Sự mất nhiệt.