TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

dépliante

dépliant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dépliante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dépliant,dépliante

dépliant, ante [deplijô, St] adj. và n. m. 1. adj. Mỏ ra đuọc. Canapé dépliant: Tràng kỷ mở ra dưọc. 2. n. m. Trang gấp. Les dépliants des tableaux synoptiques d’un ouvrage: Các trang gấp của biểu khái quát b môt cuốn sách. 3. n. m. To quảng cáo gấp lại. Dépliants d’une agence de voyages: Những tờ quảng cáo gấp tại dại lý du lịch.