Anh
out of alignment
Đức
dejustiert
Pháp
déporté
déportée
désaligné
déporté,désaligné /TECH/
[DE] dejustiert
[EN] out of alignment
[FR] déporté; désaligné
déporté,déportée
déporté, ée [depoRte] n. (và adj.). 1. (Người) bị đày. 2. Người bị giam ở trại tập trung ở ngoài nuóc.