Anh
eradication
rooting up
Đức
Entwurzelung
Pháp
déracinement
[DE] Entwurzelung
[EN] eradication; rooting up
[FR] déracinement
déracinement /BUILDING/
déracinement [deRasinmõ] n. m. Sự bật rễ, tình trạng bật rễ; sự triệt hạ tận gốc. -Bóng Trạng thái một nguòi lìa bỏ quê huong.