TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

désaccorder

to mistune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

désaccorder

verstimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

désaccorder

désaccorder

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désaccorder /IT-TECH/

[DE] verstimmen

[EN] to mistune

[FR] désaccorder

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

désaccorder

désaccorder [dezakoRde] V. tr. [1] 1. Hiếm Gây bất hồa; gây chia rẽ. 2. NHẠC Làm lạc điệu; sai điệu. L’humidité a désaccordé ce piano: Độ ẩm dã làm sai diệu cây dàn pianô nậy. V. pron. Harpe qui se désaccorde: Cây dàn thu cầm lạc diệu.