Anh
to mistune
Đức
verstimmen
Pháp
désaccorder
désaccorder /IT-TECH/
[DE] verstimmen
[EN] to mistune
[FR] désaccorder
désaccorder [dezakoRde] V. tr. [1] 1. Hiếm Gây bất hồa; gây chia rẽ. 2. NHẠC Làm lạc điệu; sai điệu. L’humidité a désaccordé ce piano: Độ ẩm dã làm sai diệu cây dàn pianô nậy. V. pron. Harpe qui se désaccorde: Cây dàn thu cầm lạc diệu.