Anh
destaging
deactivate
Đức
ausspeichern
Inaktivieren
Pháp
désactiver
désactiver /IT-TECH/
[DE] ausspeichern
[EN] destaging
[FR] désactiver
désactiver /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Inaktivieren
[EN] deactivate
désactiver [dezaktive] V. tr. [1] VLÝHTNHÂN Loại tính phóng xạ; khử phóng xạ.