Anh
mismatch
mismatching
Đức
Fehlanpassung
Nichtanpassung
Falschangleichung
Pháp
désadaptation
désadaptation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fehlanpassung; Nichtanpassung
[EN] mismatch
[FR] désadaptation
[DE] Falschangleichung; Fehlanpassung
[EN] mismatching
désadaptation [dezadaptasjô] n. f. Sự mất tính thích ứng. désadapté, ée [dezadapte] adj. và n. Mất tính thích ứng, không thích ứng đuợc. > Subst. Un, une désadapté(e): Một vật không thích ứng. thích úng. L’incarcération prolongée désadapté les détenus: Sự tống giam lâu ngày khiến kẻ bị giữ mất khả năng thích ứng (với xã hội bên ngoài). > V. pron. Se désadapter: Mất khả năng thích ứng.