Anh
Detoxication
detoxification :
Đức
Entgiftung
Entgiftung:
Pháp
Désintoxication
désintoxication:
désintoxication
désintoxication [dezÊtoksikasjô] n. f. 1. Sự giải độc, khử độc. 2. Sự giải độc. Cure de désintoxication: Cuộc chữa trị giải dộc.
Désintoxication,désintoxication:
[EN] Detoxication, detoxification :
[FR] Désintoxication, désintoxication:
[DE] Entgiftung, Entgiftung:
[VI] giải độc, tẩy đi các chất độc. Ðây là một trong các chức năng của gan.