Việt
loại lưu huỳnh
Anh
desulphurise
desulphurize
Đức
entschwefeln
Pháp
désulfurer
désulfurer /INDUSTRY-METAL/
[DE] entschwefeln
[EN] desulphurize
[FR] désulfurer
désulfurer [desylfyRe] V. tr. [1] HÓA, KÝ Loại khử suynphua (luu huỳnh). Désulfurer de la fonte: Khử lưu huỳnh trong gang.
[VI] loại lưu huỳnh