TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

désulfurer

loại lưu huỳnh

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

désulfurer

desulphurise

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

desulphurize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

désulfurer

entschwefeln

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

désulfurer

désulfurer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désulfurer /INDUSTRY-METAL/

[DE] entschwefeln

[EN] desulphurize

[FR] désulfurer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

désulfurer

désulfurer [desylfyRe] V. tr. [1] HÓA, KÝ Loại khử suynphua (luu huỳnh). Désulfurer de la fonte: Khử lưu huỳnh trong gang.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

desulphurise

[DE] entschwefeln

[VI] loại lưu huỳnh

[FR] désulfurer