Pháp
détergent
détergente
détergent,détergente
détergent, ente [detER3< ï, ôt] adj. và n. m. Cũ Y Gột, tẩy. 2. Tẩy, rửa. Substance détergente: Chất tẩy rủa. > N. m. Un détergent: Một chất tẩy rủa. Đồng détersif.