dévers,déverse
dévers, erse [devcR, ers] adj. và n. L adj. XDỤNG Nghiêng, không thẳng đứng. IL n. m. KỸ Độ chênh, xiên. Dans les courbes, le dévers contrarie les effets de la force centrifuge: O những quãng dường vòng, dộ chênh của dường ray dối lại vói hiện ứng ly tâm. 2. XDỰHG Độ nghiêng. déversement [devERsomõ] n. m. Sự tháo, rót, đổ, trút.