Anh
dalmatic
Đức
Dalmatika
Pháp
dalmatique
dalmatique /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Dalmatika
[EN] dalmatic
[FR] dalmatique
dalmatique [dalmatikỊ n. f. 1. sứ Áo cổn (của vua chúa xưa). 2. LUẬTNHTHỜ Áo lễ của giám mục.