Anh
compacting
Đức
Verdichtung
Pháp
densification
[DE] Verdichtung
[EN] compacting
[FR] densification
densification [dôsifikasjô] n. f. Sự gia tăng tỉ trọng, tăng' mật độ. > ĐÕTHỊ Densification de 1’habitat: Sự tăng mật độ cư trú.