Anh
notching
indentation
serration
Đức
Zähnung
Auszackung
Längsnut
Pháp
dentelure
dentelure /TECH/
[DE] Zähnung
[EN] notching
[FR] dentelure
dentelure /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auszackung
[EN] indentation; serration
dentelure /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Längsnut
[EN] serration
dentelure [dõtlyR] n. f. 1. Mép răng cưa. -Par ext. THỰC Les dentelures d’une feuille: Mép răng cưa của chiếc lá. 2. KTRÚC Chạm trổ hình ren, răríg cưa.