TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

descriptif

SPECIFICATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

descriptif

LEISTUNGSBESCHREIBUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

descriptif

DESCRIPTIF

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

descriptive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

descriptif,descriptive

descriptif, ive [deskRiptif, iv) adj. và n. m. Mô tả. Poésie descriptive: Thơ tả cánh, thơ mô tả. 2. XDỰNG Devis descriptif: Bản giải trình thiết kế. > n. m. Un descriptif détaillé: Một bản giải trình chì tiết. 3. Y Anatomie descriptive: Giải phẫu học mô tả. 4. Linguistique descriptive: Ngôn ngữ học giải trình. 5. TOÁN Géométrie descriptive: Hình học họa pháp.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DESCRIPTIF

[DE] LEISTUNGSBESCHREIBUNG

[EN] SPECIFICATION

[FR] DESCRIPTIF