descriptif,descriptive
descriptif, ive [deskRiptif, iv) adj. và n. m. Mô tả. Poésie descriptive: Thơ tả cánh, thơ mô tả. 2. XDỰNG Devis descriptif: Bản giải trình thiết kế. > n. m. Un descriptif détaillé: Một bản giải trình chì tiết. 3. Y Anatomie descriptive: Giải phẫu học mô tả. 4. Linguistique descriptive: Ngôn ngữ học giải trình. 5. TOÁN Géométrie descriptive: Hình học họa pháp.