TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

descriptive

Hình học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mô tả

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

descriptive

projective geometry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

descriptive

Geometrie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

darstellende

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

descriptive

descriptive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

descriptif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Géométrie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Géométrie,descriptive

[DE] Geometrie, darstellende

[EN] projective geometry

[FR] Géométrie, descriptive

[VI] Hình học, mô tả

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

descriptif,descriptive

descriptif, ive [deskRiptif, iv) adj. và n. m. Mô tả. Poésie descriptive: Thơ tả cánh, thơ mô tả. 2. XDỰNG Devis descriptif: Bản giải trình thiết kế. > n. m. Un descriptif détaillé: Một bản giải trình chì tiết. 3. Y Anatomie descriptive: Giải phẫu học mô tả. 4. Linguistique descriptive: Ngôn ngữ học giải trình. 5. TOÁN Géométrie descriptive: Hình học họa pháp.