Việt
Hình học
mô tả
hình học.
Anh
geometry
projective geometry
Đức
Geometrie
darstellende
Pháp
Géométrie
descriptive
darstellende Geometrie
hình học họa hình
ebene Geometrie
hình học phẳng
elliptische Geometrie
hình học eliptỉc
euklidische Geometrie
hình học ơclit
nichteukli dische Geometrie
hình học phi ơclit
spärische Geometrie
hình học cầu.
Geometrie /die; -/
hình học;
darstellende Geometrie : hình học họa hình ebene Geometrie : hình học phẳng elliptische Geometrie : hình học eliptỉc euklidische Geometrie : hình học ơclit nichteukli dische Geometrie : hình học phi ơclit spärische Geometrie : hình học cầu.
Hình học [Đức: Geometrie; Anh: geometry]
-> > Toán học,
géométrie
Geometrie /f =, -trien/
Geometrie /f/KT_ĐIỆN, TV, CNH_NHÂN, VT&RĐ/
[EN] geometry
[VI] (thuộc) hình học
[DE] Geometrie
[FR] Géométrie
[VI] Hình học
Geometrie,darstellende
[DE] Geometrie, darstellende
[EN] projective geometry
[FR] Géométrie, descriptive
[VI] Hình học, mô tả