Việt
Hình học
mô tả
Anh
geometry
projective geometry
Đức
Geometrie
darstellende
Pháp
géométrie
descriptive
Géométrie
[DE] Geometrie
[EN] geometry
[FR] Géométrie
[VI] Hình học
Géométrie,descriptive
[DE] Geometrie, darstellende
[EN] projective geometry
[FR] Géométrie, descriptive
[VI] Hình học, mô tả
géométrie [3eometRi] n. f. 1. Hình học. 2. KÝ > ÒTÔ Géométrie de direction: Hình học phưong hướng (cách lắp các bánh xe lái của ô tô trên mặt đất). > HKHÔNG Avion à géométrie variable: Máy bay có độ cao thay đổi đưọc.