Anh
uncrimp
Đức
auspressen
Pháp
dessertir
dessertir /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] auspressen
[EN] uncrimp
[FR] dessertir
dessertir [descRtĨR] V. tr. [2] KỸ Nạy, tháo. Dessertir une pierre: Nạy viên dá.