dessiner
dessiner [desine] I. V. tr. [1] 1. Vẽ, họa hình. Dessiner une fleur: Vẽ một bông hoa. -(S. comp.) Il dessine: Anh ta vẽ. 2. (chủ từ tên đồ vật) Làm nổi bật, làm hiện dáng. Robe qui dessine la silhouette: Chiếc áo làm noi bật dường nét (cơ thể). > Có dạng, hình dung, tượng hình. L’ombre des feuillages dessine une dentelle: Bóng lá có dạng một bức thêu ren. n. V. pron. 1. Nổi lên, hiện lên. La montagne se dessine sur le ciel: Ngon núi nổi lên trên nền tròi. 2. Rõ ra, bắt đầu phát triển. Formes qui se dessinent: Những hình thù rõ dần lên. > Bóng Projets qui se dessinent: Những dự án bắt dầu hình thành.