TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

dessiner

zeichnen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dessiner

dessiner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dessiner

dessiner

zeichnen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dessiner

dessiner [desine] I. V. tr. [1] 1. Vẽ, họa hình. Dessiner une fleur: Vẽ một bông hoa. -(S. comp.) Il dessine: Anh ta vẽ. 2. (chủ từ tên đồ vật) Làm nổi bật, làm hiện dáng. Robe qui dessine la silhouette: Chiếc áo làm noi bật dường nét (cơ thể). > Có dạng, hình dung, tượng hình. L’ombre des feuillages dessine une dentelle: Bóng lá có dạng một bức thêu ren. n. V. pron. 1. Nổi lên, hiện lên. La montagne se dessine sur le ciel: Ngon núi nổi lên trên nền tròi. 2. Rõ ra, bắt đầu phát triển. Formes qui se dessinent: Những hình thù rõ dần lên. > Bóng Projets qui se dessinent: Những dự án bắt dầu hình thành.