destinée
destinée [destine] n. f. 1. số mệnh, định mệnh. Se révolter contre la destinée: Vùng lên chống lại số mệnh. 2. số phận (con nguòi). Ma destinée était de vous rencontrer: Số phận tôi là phải gặp anh. 3. Cuộc sống. -Unir sa destinée à qqn: Cưói ai, gắn bó cuộc dài vói ai.