Đức
zweitens
Pháp
deuxièmement
deuxièmement [dozjemmô] adv. Thứ hai. deux-mâts [doma] n. m. inv. Tầu hai buồm, deux-pièces [doples] n. m. inv. 1. Bộ áo váy rbi. > Bộ áo tắm hai mảnh. 2. Căn hộ hai buồng.