Anh
diatoms
Đức
Diatomeen
Kieselalgen
Pháp
diatomées
bacillariophycées
diatomophycées
bacillariophycées,diatomophycées,diatomées /SCIENCE/
[DE] Diatomeen; Kieselalgen
[EN] diatoms
[FR] bacillariophycées; diatomophycées; diatomées
diatomées [djatome] n. f. pl. THỰC Lóp diatômê; khuê tảo, tảo đon bào. Les diatomées sont extrêmement fréquentes dans le plancton marin et d’eau douce, ainsi que dans tous les endroits humides: Loài khuê tảo rất thưòng thấy trong sinh vật phù du nuóc mặn và nước ngọt, cũng như ỏ các noi ẩm ưót.