différencier
différencier [difeRôsje] V. tr. [1] 1. Phân biệt; phân tách; tách rồi. Différencier ces deux nuances est difficile: Phân biệt hai sac thái dó là diều khó. 2. TOÁN V. Lây vi phân. 3. V. pron. Khác nhau; phân biệt với nhau. Ces deux fleurs se différencient par leur parfum: Hai giống hoa này khác nhau ờ mùi hương.