différer
différer [difeRe] V. mtr. [16] Khác vói. Il diffère de son frère par le caractère: Nó khác vái anh nó ỏ tính cách. Couleurs qui diffèrent: Các màu khác nhau.
différer
différer [difeRe] adj. 1. Hoãn lại; đình lại. Différer son voyage: Hoãn cuộc hành trình lại.