Anh
digestibility
Đức
Verdaubarkeit
Verdaulichkeit
Pháp
digestibilité
digestibilité /SCIENCE/
[DE] Verdaubarkeit
[EN] digestibility
[FR] digestibilité
digestibilité /TECH/
[DE] Verdaulichkeit
digestibilité [dĨ3Estibilite] n. f. Tính dễ tiêu, có thể tiêu hóa đuọc.