TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

diluvium

diluvium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

river drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diluvium

Diluvium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diluvium

diluvium

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diluvium /SCIENCE/

[DE] Diluvium

[EN] diluvium; river drift

[FR] diluvium

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

diluvium

diluvium [dilyvjom] n. m. ĐCHẲT Đất hồng tích, dimanche [dimõ] n. m. Chủ nhật. Aller ' à l’église le dimanche: Đi nhà thò ngày Chủ nhật. Nous rentrerons dimanche: Chúng tôi sẽ về vào Chủ nhật. Un dimanche de Pentecôte: Ngày chủ nhật lễ Hạ trần. > Habits du dimanche: Bộ cánh ngày chủ nhật (đẹp nhất). > Thân Khinh Du dimanche: Tài tử; hoặc không có kinh nghiêm. Un peintre du dimanche: Một họa sĩ tài tử. -Un chauffeur du dimanche: Một lái xe tập tọng.