TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

directrice

Leitlinie

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Direktrix

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

directrice

directrice

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

directeur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

directeur,directrice

directeur, trice [duREktœR, tRĨs] n. và adj. n. 1. Thủ trưỏng; giám đốc. Directeur d’une usine: Giám đốc môt nhà máy. Directeur du personnel: Giám đốc nhân sự (tổ chức). Directrice d’un lycée: Nữ hiệu trường truồng trung học. 2. Directeur de conscience: Cha linh hồn; cha giáo đạo. 3. HKHÔNG Directeur de vol: Giám đốc điều khiển phi trình. 4. sử Quan đốc chính. IL adj. 1. Giám đôc, điều hành. Comité directeur: Ban giám dốc. 2. Bóng Principe directeur, ligne directric: Nguyên tắc chỉ đạo, đưòng lối chỉ dạo. 3. Cơ Roues directrices: Bánh dẫn. 4. HÌNH Plan directeur: Mặt phang chuẩn. -Vecteur directeur d’une droite: véctơ dẫn hướng. -Coefficient directeur d’une droit: Hệ sô dẫn. N. f. Directrice: Đường chuẩn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

directrice

directrice

Leitlinie, Direktrix