Anh
dissimilation
Đức
Dissimilation
Pháp
dissimilation /SCIENCE/
[DE] Dissimilation
[EN] dissimilation
[FR] dissimilation
dissimilation [disimilasjô] n. f. NGÔN Sự làm cho khác đi, sự dị hóa. Le latin " ululare" est devenu " hurler" par dissimilation des deux " 1" : Chữ La tình " ululare" trỏ thành " hurler" (trong tiếng Pháp) do dị hóa hai con chữ " l" .