Anh
dissolvent
dissolver
solvent
Đức
Lösemittel
Löser
Lösungsmittel
Pháp
dissolvant
dissolvante
solvant
dissolvant,solvant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lösemittel; Löser; Lösungsmittel
[EN] dissolvent; dissolver; solvent
[FR] dissolvant; solvant
dissolvant,dissolvante
dissolvant, ante [disolvõ, õt] adj. và n. m. Có tính hba tan. > N. m. Đồng solvant: Chất hba tan. Spécial. Thuốc rủa son móng tay.