TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

distributrice

distributeur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

distributrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

distributeur,distributrice

distributeur, trice [distRibytceR, tRis] adj. và n. I. adj. Phân phát, phân phối. Organe distributeur: Cơ quan phân phối. Appareil distributeur de billets: Máy phân phối (bán) vé. IL n. 1. Ngưòi phân phát, ngưòi phân phối. Un distributeur de tracts: Một người phân phát truyền don. 2. Ngưòi (hay tổ chúc) phát hành (phim). Les distributeurs retardent la sortie de ce film: Những nhà phát hành đã làm cho phim này ra chậm. 3. Máy phân phối, bộ phân phối (các đồ vật, chất lỏng). Un distributeur automatique de billets: Một máy phân phối (bán) vé tự dộng. 4. ĐIỆN Bộ đóng mạch.