distributeur,distributrice
distributeur, trice [distRibytceR, tRis] adj. và n. I. adj. Phân phát, phân phối. Organe distributeur: Cơ quan phân phối. Appareil distributeur de billets: Máy phân phối (bán) vé. IL n. 1. Ngưòi phân phát, ngưòi phân phối. Un distributeur de tracts: Một người phân phát truyền don. 2. Ngưòi (hay tổ chúc) phát hành (phim). Les distributeurs retardent la sortie de ce film: Những nhà phát hành đã làm cho phim này ra chậm. 3. Máy phân phối, bộ phân phối (các đồ vật, chất lỏng). Un distributeur automatique de billets: Một máy phân phối (bán) vé tự dộng. 4. ĐIỆN Bộ đóng mạch.