TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

diversité

multiple set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diversité

Diversity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrfachempfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diversité

diversité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diversité /INDUSTRY/

[DE] Diversity; Mehrfachempfang

[EN] multiple set

[FR] diversité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

diversité

diversité [diveRsite] n. f. 1. Tính đa dạng, sự khác nhau. La diversité des opinions: Sự khác nhau của các ý kiến. 2. Sự chống nhau, sự trái nhau. La diversité de leurs idées ne les empêche pas d’être amis: Sự trái ý kiến nhau không ngăn chặn ho là bạn bè.