diversité
diversité [diveRsite] n. f. 1. Tính đa dạng, sự khác nhau. La diversité des opinions: Sự khác nhau của các ý kiến. 2. Sự chống nhau, sự trái nhau. La diversité de leurs idées ne les empêche pas d’être amis: Sự trái ý kiến nhau không ngăn chặn ho là bạn bè.