dixièmement
dixièmement [dizjemmô] adv. Thứ muôi là dix-neuf [diznœfl adj. và n. I. adj. 1. adj. numéral cardinal. Muòi chín. Elle s’est mariée à dix-neuf ans [diznœvô]: Cô ấy lấy chồng năm muôi chín tuổi. 2. adj. numéral ordinal. Thứ muồi chín. Chapitre dix-neuf: Chưong mười chín. Ellipt. Le dix-neuf août: Ngày mưòi chín tháng Tám. II. n. 1. n. m. Sô 19. Dix-neuf moins trois fait seize: Mưòi chín trừ ba còn mười sáu. 2. n. m. inv. Con số muòi chín. Le dix-neuf est mal écrit: Con số mười chín viết xấu quá. 3. Ngày muôi chín. Que faites-vous le dix-neuf?: Anh làm gì ngày mười chín?