TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

dixièmement

zehntens

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dixièmement

dixièmement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dixièmement

dixièmement

zehntens

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dixièmement

dixièmement [dizjemmô] adv. Thứ muôi là dix-neuf [diznœfl adj. và n. I. adj. 1. adj. numéral cardinal. Muòi chín. Elle s’est mariée à dix-neuf ans [diznœvô]: Cô ấy lấy chồng năm muôi chín tuổi. 2. adj. numéral ordinal. Thứ muồi chín. Chapitre dix-neuf: Chưong mười chín. Ellipt. Le dix-neuf août: Ngày mưòi chín tháng Tám. II. n. 1. n. m. Sô 19. Dix-neuf moins trois fait seize: Mưòi chín trừ ba còn mười sáu. 2. n. m. inv. Con số muòi chín. Le dix-neuf est mal écrit: Con số mười chín viết xấu quá. 3. Ngày muôi chín. Que faites-vous le dix-neuf?: Anh làm gì ngày mười chín?