dominante
dominante [dominât] n. f. 1. Cái trội nhất, nét trội nhất. Une dominante verte sur une photo: Mốt màu xanh trội nhất trên bức ảnh. 2. Môn học chính (trong truừng đại học). 3. NHẠC Bậc thứ năm của gam nguyên. -Âm át (trong lễ ca). 4. CHTINH Sao chiếu mệnh.
dominant,dominante
dominant, ante [domina, St] adj. 1. Trội, át, chiếm ưu thế. Couleur, idée dominante: Màu sắc, ý kiến, trội nhất. Qualité dominante: Đức tính chiếm ưu thế. Đồng principal. Trái accessoire, secondaire. > SINH Trội. 2. Thống trị, đô hộ. -LUẬT Fonds dominant: Quỹ thùa dịch. 3. Nhô cao (hon xung quanh). Cette forteresse occupe une position dominante: Pháo dài này chiếm một vị trí nhô cao hon xung quanh.