TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dommage

damage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dommage

Schaden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dommage

dommage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dommage /TECH/

[DE] Schaden

[EN] damage

[FR] dommage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dommage

dommage [domaj] n. m. 1. Sự thiệt hại. Causer, subir un dommage: Gây ra, chịu mót sự thiệt hại. Đồng préjudice. > LUẬT Dommages et intérêts hay dommages-intérêts: Tiền bồi thường thiệt hại. 2. Plur. Thiệt hại, tổn hại. L’incendie a causé des dommages importants: Đám cháy dã gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. > Dommages de guerre: Thiệt hại do chiến tranh; bồi thường chiến tranh. 3. Chuyện đáng tiếc, tai hại. Quel dommage!: Thật là dáng tiếc! Tai hại quá! Dommage qu’il pleuve!: Đáng tiếc là tròi mưa. -Thân Bien sûr qu’il sait lire, à son âge, ce serait dommage!: Han là anh ta biết dọc, vào tuổi ấy, dáng tiếc biết bao!